Có 1 kết quả:

tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation

Bình luận 0