Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuō sù
ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ
1
/1
脫粟
tuō sù
ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grain kernel (after threshing and winnowing)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Đổng Đĩnh - 別董頲
(
Đỗ Phủ
)
•
Cam lâm - 甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Sài môn - 柴門
(
Đỗ Phủ
)
•
Tả hoài kỳ 1 - 寫懷其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0