Có 1 kết quả:

tuō tāi ㄊㄨㄛ ㄊㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) born
(2) to emerge from the womb
(3) fig. to develop out of sth else (of ideas, stories, political systems etc)
(4) fig. to shed one's body (to be reborn)
(5) bodiless (e.g. lacquerware)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0