Có 1 kết quả:
tuō tāi ㄊㄨㄛ ㄊㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) born
(2) to emerge from the womb
(3) fig. to develop out of sth else (of ideas, stories, political systems etc)
(4) fig. to shed one's body (to be reborn)
(5) bodiless (e.g. lacquerware)
(2) to emerge from the womb
(3) fig. to develop out of sth else (of ideas, stories, political systems etc)
(4) fig. to shed one's body (to be reborn)
(5) bodiless (e.g. lacquerware)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0