Có 1 kết quả:
tuō xiāo ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell out
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0