Có 1 kết quả:
tuō jiāng zhī mǎ ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ ㄓ ㄇㄚˇ
tuō jiāng zhī mǎ ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ ㄓ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a horse that has thrown off the reins (idiom); runaway horse
(2) out of control
(2) out of control
Bình luận 0
tuō jiāng zhī mǎ ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ ㄓ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0