Có 1 kết quả:
tuō gǔ huàn tāi ㄊㄨㄛ ㄍㄨˇ ㄏㄨㄢˋ ㄊㄞ
tuō gǔ huàn tāi ㄊㄨㄛ ㄍㄨˇ ㄏㄨㄢˋ ㄊㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed one's mortal body and exchange one's bones (idiom); born again Daoist
(2) to turn over a new leaf
(3) fig. to change wholly
(2) to turn over a new leaf
(3) fig. to change wholly
Bình luận 0