Có 2 kết quả:
bāo ㄅㄠ • pāo ㄆㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月孚
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: BBND (月月弓木)
Unicode: U+812C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phao
Âm Nôm: phao
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ぼうこう (bōkō)
Âm Quảng Đông: paau1
Âm Nôm: phao
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ぼうこう (bōkō)
Âm Quảng Đông: paau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bọng đái, bàng quang.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là “phao” 泡. ◎Như: “nhất phao niệu” 一脬尿.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là “phao” 泡. ◎Như: “nhất phao niệu” 一脬尿.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bong bóng
2. bóng đái
2. bóng đái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bọng đái, bàng quang.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là “phao” 泡. ◎Như: “nhất phao niệu” 一脬尿.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là “phao” 泡. ◎Như: “nhất phao niệu” 一脬尿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bọng đái, cái bong bóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bọng đái, bong bóng;
② Như 泡 [pao] nghĩa
②.
② Như 泡 [pao] nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọng đái. Còn gọi là Bàng quang.
Từ điển Trung-Anh
bladder
Từ ghép 1