Có 1 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月兑
Nét bút: ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRU (月金口山)
Unicode: U+8131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoái, thoát
Âm Nôm: thoát, thoắt, xoát
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Âm Nôm: thoát, thoắt, xoát
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐 (Lý Văn Phức)
• Hỷ trúng thanh tiền tuyển - 喜中青錢選 (Uông Thù)
• Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐 (Lý Văn Phức)
• Hỷ trúng thanh tiền tuyển - 喜中青錢選 (Uông Thù)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. róc, lóc, bóc
2. sơ lược
3. rơi mất
2. sơ lược
3. rơi mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脫.
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed
(2) to take off
(3) to escape
(4) to get away from
(2) to take off
(3) to escape
(4) to get away from
Từ ghép 133
bái tuō 白脱 • bǎi tuō 摆脱 • bǎi tuō wēi jī 摆脱危机 • bàn tuō chǎn 半脱产 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剥脱素 • bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脱氢酶 • chāo tuō 超脱 • chèn luàn táo tuō 趁乱逃脱 • chū tuō 出脱 • fā tuō kǒu chǐ 发脱口齿 • hún tuō 浑脱 • huó tuō 活脱 • huó tuō tuō 活脱脱 • jiě tuō 解脱 • jīn chán tuō qiào 金蝉脱壳 • kāi tuō 开脱 • kāi tuō zuì zé 开脱罪责 • Lā tuō wéi yà 拉脱维亚 • lín zhèn tuō táo 临阵脱逃 • mì sī tuō 密司脱 • mì sī tuō 密斯脱 • Mò tuō 墨脱 • Mò tuō xiàn 墨脱县 • pǐn tuō 品脱 • sǎ tuō 洒脱 • sōng tuō 松脱 • táo tuō 逃脱 • tōng tuō mù 通脱木 • tuī tuō 推脱 • tuō bǎ 脱靶 • tuō bān 脱班 • tuō běi zhě 脱北者 • tuō bù liǎo shēn 脱不了身 • tuō chǎn 脱产 • tuō cháng 脱肠 • tuō chū 脱出 • tuō chú 脱除 • tuō chuāng 脱窗 • tuō chuí 脱垂 • tuō dān 脱单 • tuō dǎng 脱党 • tuō dàng 脱档 • tuō diào 脱掉 • tuō fà 脱发 • tuō gāng 脱肛 • tuō gǎng 脱岗 • tuō gǎo 脱稿 • tuō gōu 脱钩 • tuō gǔ huàn tāi 脱骨换胎 • tuō guāng 脱光 • tuō guǐ 脱轨 • tuō huá 脱滑 • tuō huàn 脱换 • tuō huò 脱货 • tuō jī 脱机 • tuō jiāng 脱缰 • tuō jiāng zhī mǎ 脱缰之马 • tuō jié 脱节 • tuō jiù 脱臼 • tuō kā fēi yīn 脱咖啡因 • tuō kāi 脱开 • tuō ké 脱壳 • tuō kōng 脱空 • tuō kōng hàn 脱空汉 • tuō kǒu 脱口 • tuō kǒu ér chū 脱口而出 • tuō kǒu xiù 脱口秀 • tuō kù zi fàng pì 脱裤子放屁 • tuō lí 脱离 • tuō lí kǔ hǎi 脱离苦海 • tuō lí wēi xiǎn 脱离危险 • tuō lì 脱粒 • tuō lì jī 脱粒机 • tuō lòu 脱漏 • tuō lüè 脱略 • tuō luò 脱落 • tuō máng 脱盲 • tuō máo 脱毛 • tuō máo jì 脱毛剂 • tuō mǐn 脱敏 • tuō ní 脱泥 • tuō pí 脱皮 • tuō pí diào ròu 脱皮掉肉 • tuō pín 脱贫 • tuō pín zhì fù 脱贫致富 • tuō qī 脱期 • tuō qīng 脱氢 • tuō qīng méi 脱氢酶 • tuō qù 脱去 • tuō rán 脱然 • tuō róng 脱溶 • tuō sǎ 脱洒 • tuō sè 脱涩 • tuō sè 脱色 • tuō sè jì 脱色剂 • tuō shēn 脱身 • tuō shǒu 脱手 • tuō shuǐ 脱水 • tuō shuǐ jī 脱水机 • tuō sú 脱俗 • tuō sù 脱粟 • tuō tāi 脱胎 • tuō tāi chéng xiān 脱胎成仙 • tuō tāi huàn gǔ 脱胎换骨 • tuō tāi qī qì 脱胎漆器 • tuō táo 脱逃 • Tuō tuō 脱脱 • tuō wù 脱误 • tuō xià 脱下 • tuō xiǎn 脱险 • tuō xiàn 脱线 • tuō xiāo 脱销 • tuō xiào 脱孝 • tuō xiè 脱卸 • tuō xiù 脱秀 • tuō xù 脱序 • tuō Yà rù Ōū 脱亚入欧 • tuō yǎng 脱氧 • tuō yǎng hé gān suān 脱氧核苷酸 • tuō yǎng hé táng 脱氧核糖 • tuō yǎng hé táng hé suān 脱氧核糖核酸 • tuō yǎng má huáng jiǎn 脱氧麻黄碱 • tuō yǎng tuō táng hé suān 脱氧脱糖核酸 • tuō yī fú 脱衣服 • tuō yī wǔ 脱衣舞 • tuō yǐng ér chū 脱颖而出 • tuō yǔ 脱羽 • tuō zhī 脱脂 • tuō zhī mián 脱脂棉 • xǐ tuō 洗脱 • xū tuō 虚脱 • zhèng tuō 挣脱 • zhì qì wèi tuō 稚气未脱