Có 1 kết quả:
tuō diào ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
Bình luận 0