Có 1 kết quả:
tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0