Có 1 kết quả:
tuō lí ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate oneself from
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
Bình luận 0