Có 1 kết quả:

tuō lí ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate oneself from
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)

Bình luận 0