Có 1 kết quả:
tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of danger
(2) to avoid danger
(2) to avoid danger
Bình luận 0
tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0