Có 1 kết quả:

tuō lí kǔ hǎi ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape from the abyss of suffering
(2) to shed off a wretched plight

Bình luận 0