Có 1 kết quả:
tuō kōng ㄊㄨㄛ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0