Có 1 kết quả:
tuō pín zhì fù ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
tuō pín zhì fù ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise from poverty and become prosperous (idiom)
(2) poverty alleviation
(2) poverty alleviation
Bình luận 0
tuō pín zhì fù ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0