Có 1 kết quả:
tuō shēn ㄊㄨㄛ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get away
(2) to escape (from obligations)
(3) to free oneself
(4) to disengage
(2) to escape (from obligations)
(3) to free oneself
(4) to disengage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0