Có 1 kết quả:

niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 尿
Nét bút: ノフ一一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: BSE (月尸水)
Unicode: U+8132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niệu
Âm Quảng Đông: liu6, niu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

niào ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

urê (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Urê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất Urée trong nước tiểu.

Từ điển Trung-Anh

(1) carbamide
(2) urea (NH2)2CO
(3) also written 尿素

Từ ghép 1