Có 1 kết quả:
niào ㄋㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
urê (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Urê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất Urée trong nước tiểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) carbamide
(2) urea (NH2)2CO
(3) also written 尿素
(2) urea (NH2)2CO
(3) also written 尿素
Từ ghép 1