Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pǐ ㄆㄧˇTổng nét: 11
Bộ:
ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月否Nét bút:
ノフ一一一ノ丨丶丨フ一Thương Hiệt: BMFR (月一火口)
Unicode:
U+8134Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận