Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: BHDN (月竹木弓)
Unicode: U+8137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(cattle) tongue (Cantonese)

Từ ghép 1