Có 1 kết quả:
liǎn ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt, má
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gò má, sắc mặt, vẻ mặt, mặt: 笑臉兒 Nét mặt tươi cười; 把臉一變 Trở mặt;
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臉
Từ điển Trung-Anh
(1) face
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
Từ ghép 140
bái liǎn 白脸 • bái liǎn lù 白脸鹭 • bái liǎn shī 白脸䴓 • bān liǎn hǎi fān yā 斑脸海番鸭 • bǎn liǎn 板脸 • běng zhe liǎn 绷着脸 • bí qīng liǎn zhǒng 鼻青脸肿 • biàn liǎn 变脸 • bié liǎn 别脸 • bù yào liǎn 不要脸 • chàng bái liǎn 唱白脸 • chàng hēi liǎn 唱黑脸 • chàng hóng liǎn 唱红脸 • chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦脸 • chòu liǎn 臭脸 • dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打肿脸充胖子 • dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上脸 • diū liǎn 丢脸 • fān liǎn 翻脸 • fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人 • fǎn liǎn wú qíng 反脸无情 • fū qī liǎn 夫妻脸 • guā liǎn 刮脸 • guā zǐ liǎn 瓜子脸 • guǐ liǎn 鬼脸 • guó zì liǎn 国字脸 • hè liǎn què méi 褐脸雀鹛 • hēi liǎn kuáng yīng 灰脸鵟鹰 • hēi liǎn pí lù 黑脸琵鹭 • hēi liǎn wēng yīng 黑脸鹟莺 • hēi liǎn zào méi 黑脸噪鹛 • hóng liǎn 红脸 • hóng liǎn lú cí 红脸鸬鹚 • hòu liǎn pí 厚脸皮 • hǔ qǐ liǎn 虎起脸 • huā liǎn yā 花脸鸭 • huáng liǎn 黄脸 • huáng liǎn pó 黄脸婆 • huī liǎn wēng yīng 灰脸鹟莺 • huī tóu tǔ liǎn 灰头土脸 • jí chì bái liǎn 急赤白脸 • kāi liǎn 开脸 • kū liǎn 哭脸 • kū sang liǎn 哭丧脸 • kū sang zhe liǎn 哭丧着脸 • kǔ guā liǎn 苦瓜脸 • kuǎ liǎn 垮脸 • lā cháng liǎn 拉长脸 • lài liǎn 赖脸 • lán liǎn jiān niǎo 蓝脸鲣鸟 • lǎo liǎn 老脸 • lǎo zhe liǎn 老着脸 • liǎn bā zi 脸巴子 • liǎn báo 脸薄 • liǎn bù 脸部 • liǎn bù biǎo qíng 脸部表情 • liǎn dà 脸大 • liǎn dàn 脸蛋 • liǎn dàn zi 脸蛋子 • liǎn dànr 脸蛋儿 • liǎn dōu lǜ le 脸都绿了 • liǎn hóng 脸红 • liǎn hóng bó zi cū 脸红脖子粗 • liǎn hóng jīn bào 脸红筋暴 • liǎn hóng jīn zhǎng 脸红筋涨 • liǎn hòu 脸厚 • liǎn jī ní 脸基尼 • liǎn jiá 脸颊 • liǎn kǒng 脸孔 • liǎn máng zhèng 脸盲症 • liǎn miàn 脸面 • liǎn páng 脸庞 • liǎn pánr 脸盘儿 • liǎn pén 脸盆 • liǎn pí 脸皮 • liǎn pí báo 脸皮薄 • liǎn pí hòu 脸皮厚 • liǎn pí nèn 脸皮嫩 • liǎn pǔ 脸谱 • liǎn sè 脸色 • liǎn táng 脸膛 • liǎn xiàng 脸相 • liǎn xíng 脸型 • liǎn xíng 脸形 • liǎn zhào 脸罩 • lòu liǎn 露脸 • má liǎn 痲脸 • má liǎn 麻脸 • mǎn liǎn 满脸 • mǎn liǎn fēng chén 满脸风尘 • mǎn liǎn shēng huā 满脸生花 • méi liǎn 没脸 • méi liǎn méi pí 没脸没皮 • méi tóu méi liǎn 没头没脸 • méi yǒu liǎn pí 没有脸皮 • mén liǎn 门脸 • mǒ bù xià liǎn 抹不下脸 • pāo liǎn 抛脸 • pī liǎn 劈脸 • pī tóu gài liǎn 劈头盖脸 • pí liǎn 皮脸 • rè liǎn tiē lěng pì gu 热脸贴冷屁股 • shàn liǎn 讪脸 • shǎng liǎn 赏脸 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全 • shuǎi liǎn zi 甩脸子 • sī pò liǎn 撕破脸 • sī pò liǎn pí 撕破脸皮 • sǐ bù yào liǎn 死不要脸 • sǐ pí lài liǎn 死皮赖脸 • sì fāng liǎn 四方脸 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉脸 • tiǎn liǎn 腼脸 • tóng chuí huā liǎn 铜锤花脸 • tóu liǎn 头脸 • wá wa liǎn 娃娃脸 • wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往脸上抹黑 • wǔ zhù liǎn 捂住脸 • xī pí xiào liǎn 嘻皮笑脸 • xī pí xiào liǎn 嬉皮笑脸 • xǐ liǎn 洗脸 • xǐ liǎn pán 洗脸盘 • xǐ liǎn pén 洗脸盆 • xǐ liǎn tái 洗脸台 • xiǎo bái liǎn 小白脸 • xiào liǎn 笑脸 • xiào liǎn xiāng yíng 笑脸相迎 • xiū liǎn 羞脸 • xiū xiū liǎn 羞羞脸 • xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛 • yào liǎn 要脸 • yī liǎn máng rán 一脸茫然 • yín liǎn cháng wěi shān què 银脸长尾山雀 • yǒu liǎn 有脸 • zhuǎn liǎn 转脸 • zhuàng liǎn 撞脸 • zōng liǎn wēng yīng 棕脸鹟莺 • zuǐ liǎn 嘴脸 • zuò guǐ liǎn 做鬼脸 • zuò liǎn 做脸