Có 1 kết quả:

liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: BOMM (月人一一)
Unicode: U+8138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm, liễm, thiểm
Âm Nôm: kiểm
Âm Quảng Đông: lim5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt, má

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gò má, sắc mặt, vẻ mặt, mặt: 笑臉兒 Nét mặt tươi cười; 把臉一變 Trở mặt;
② Phía trước, phía trên, bề mặt: 門臉兒 Phía trước nhà; 鞋臉兒 Mu giày, mũi giày;
③ Thể diện, mặt mũi, liêm sỉ: 丟臉 Mất thể diện; 沒臉見人 Còn mặt mũi đâu mà gặp người ta; 不要臉 Vô liêm sỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臉

Từ điển Trung-Anh

(1) face
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Từ ghép 140

bái liǎn 白脸bái liǎn lù 白脸鹭bái liǎn shī 白脸䴓bān liǎn hǎi fān yā 斑脸海番鸭bǎn liǎn 板脸běng zhe liǎn 绷着脸bí qīng liǎn zhǒng 鼻青脸肿biàn liǎn 变脸bié liǎn 别脸bù yào liǎn 不要脸chàng bái liǎn 唱白脸chàng hēi liǎn 唱黑脸chàng hóng liǎn 唱红脸chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦脸chòu liǎn 臭脸dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打肿脸充胖子dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上脸diū liǎn 丢脸fān liǎn 翻脸fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人fǎn liǎn wú qíng 反脸无情fū qī liǎn 夫妻脸guā liǎn 刮脸guā zǐ liǎn 瓜子脸guǐ liǎn 鬼脸guó zì liǎn 国字脸hè liǎn què méi 褐脸雀鹛hēi liǎn kuáng yīng 灰脸鵟鹰hēi liǎn pí lù 黑脸琵鹭hēi liǎn wēng yīng 黑脸鹟莺hēi liǎn zào méi 黑脸噪鹛hóng liǎn 红脸hóng liǎn lú cí 红脸鸬鹚hòu liǎn pí 厚脸皮hǔ qǐ liǎn 虎起脸huā liǎn yā 花脸鸭huáng liǎn 黄脸huáng liǎn pó 黄脸婆huī liǎn wēng yīng 灰脸鹟莺huī tóu tǔ liǎn 灰头土脸jí chì bái liǎn 急赤白脸kāi liǎn 开脸kū liǎn 哭脸kū sang liǎn 哭丧脸kū sang zhe liǎn 哭丧着脸kǔ guā liǎn 苦瓜脸kuǎ liǎn 垮脸lā cháng liǎn 拉长脸lài liǎn 赖脸lán liǎn jiān niǎo 蓝脸鲣鸟lǎo liǎn 老脸lǎo zhe liǎn 老着脸liǎn bā zi 脸巴子liǎn báo 脸薄liǎn bù 脸部liǎn bù biǎo qíng 脸部表情liǎn dà 脸大liǎn dàn 脸蛋liǎn dàn zi 脸蛋子liǎn dànr 脸蛋儿liǎn dōu lǜ le 脸都绿了liǎn hóng 脸红liǎn hóng bó zi cū 脸红脖子粗liǎn hóng jīn bào 脸红筋暴liǎn hóng jīn zhǎng 脸红筋涨liǎn hòu 脸厚liǎn jī ní 脸基尼liǎn jiá 脸颊liǎn kǒng 脸孔liǎn máng zhèng 脸盲症liǎn miàn 脸面liǎn páng 脸庞liǎn pánr 脸盘儿liǎn pén 脸盆liǎn pí 脸皮liǎn pí báo 脸皮薄liǎn pí hòu 脸皮厚liǎn pí nèn 脸皮嫩liǎn pǔ 脸谱liǎn sè 脸色liǎn táng 脸膛liǎn xiàng 脸相liǎn xíng 脸型liǎn xíng 脸形liǎn zhào 脸罩lòu liǎn 露脸má liǎn 痲脸má liǎn 麻脸mǎn liǎn 满脸mǎn liǎn fēng chén 满脸风尘mǎn liǎn shēng huā 满脸生花méi liǎn 没脸méi liǎn méi pí 没脸没皮méi tóu méi liǎn 没头没脸méi yǒu liǎn pí 没有脸皮mén liǎn 门脸mǒ bù xià liǎn 抹不下脸pāo liǎn 抛脸pī liǎn 劈脸pī tóu gài liǎn 劈头盖脸pí liǎn 皮脸rè liǎn tiē lěng pì gu 热脸贴冷屁股shàn liǎn 讪脸shǎng liǎn 赏脸shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全shuǎi liǎn zi 甩脸子sī pò liǎn 撕破脸sī pò liǎn pí 撕破脸皮sǐ bù yào liǎn 死不要脸sǐ pí lài liǎn 死皮赖脸sì fāng liǎn 四方脸táo sāi fěn liǎn 桃腮粉脸tiǎn liǎn 腼脸tóng chuí huā liǎn 铜锤花脸tóu liǎn 头脸wá wa liǎn 娃娃脸wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往脸上抹黑wǔ zhù liǎn 捂住脸xī pí xiào liǎn 嘻皮笑脸xī pí xiào liǎn 嬉皮笑脸xǐ liǎn 洗脸xǐ liǎn pán 洗脸盘xǐ liǎn pén 洗脸盆xǐ liǎn tái 洗脸台xiǎo bái liǎn 小白脸xiào liǎn 笑脸xiào liǎn xiāng yíng 笑脸相迎xiū liǎn 羞脸xiū xiū liǎn 羞羞脸xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛yào liǎn 要脸yī liǎn máng rán 一脸茫然yín liǎn cháng wěi shān què 银脸长尾山雀yǒu liǎn 有脸zhuǎn liǎn 转脸zhuàng liǎn 撞脸zōng liǎn wēng yīng 棕脸鹟莺zuǐ liǎn 嘴脸zuò guǐ liǎn 做鬼脸zuò liǎn 做脸