Có 1 kết quả:
liǎn hóng bó zi cū ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄛˊ ㄘㄨ
liǎn hóng bó zi cū ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄛˊ ㄘㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red in the face
(2) extremely angry
(2) extremely angry
Bình luận 0
liǎn hóng bó zi cū ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄛˊ ㄘㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0