Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huà ㄏㄨㄚˋ,
huái ㄏㄨㄞˊTổng nét: 12
Bộ:
ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月果Nét bút:
ノフ一一丨フ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: BWD (月田木)
Unicode:
U+8142Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận