Có 2 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ • chuì ㄔㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus on the hand or foot
(2) upper leg bone of horse or bird
(3) buttocks
(2) upper leg bone of horse or bird
(3) buttocks
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vết sẹo, vết chai trên tay chân
2. phần xương nối ở chân ngựa hoặc chim
3. hông, mông
4. tên một huyện thời xưa
2. phần xương nối ở chân ngựa hoặc chim
3. hông, mông
4. tên một huyện thời xưa