Có 2 kết quả:

chuí ㄔㄨㄟˊchuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: BHJM (月竹十一)
Unicode: U+8144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

chuí ㄔㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) callus on the hand or foot
(2) upper leg bone of horse or bird
(3) buttocks

chuì ㄔㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vết sẹo, vết chai trên tay chân
2. phần xương nối ở chân ngựa hoặc chim
3. hông, mông
4. tên một huyện thời xưa