Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BHDV (月竹木女)
Unicode: U+8147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỗi
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), ワ (wa), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: neoi5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: uỷ nỗi 腲腇)

Từ ghép 1