Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng
ㄐㄧㄥ
腈
Âm Pinyin:
jīng
ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ:
ròu 肉
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
青
Nét bút:
ノフ一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: BQMB (月手一月)
Unicode:
U+8148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thanh
Âm Quảng Đông:
cing1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
jīng
ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
acrylic
Từ ghép
5
bǐng xī jīng 丙烯腈
•
jīng lún 腈綸
•
jīng lún 腈纶
•
yì jīng 异腈
•
yì jīng 異腈