Có 1 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: BQMB (月手一月)
Unicode: U+8148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thanh
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acrylic

Từ ghép 5