Có 1 kết quả:
shèn ㄕㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả thận
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bồ dục, quả cật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Quả thận , quả cật: 外腎 Hòn dái.
Từ điển Trung-Anh
kidney
Từ ghép 14
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 14