Có 1 kết quả:
fǔ bài ㄈㄨˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corruption
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0