Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fǔ ròu
ㄈㄨˇ ㄖㄡˋ
1
/1
腐肉
fǔ ròu
ㄈㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotting flesh
(2) carrion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Lộ thượng kiến khất nhân tử - 路上見乞人死
(
Kim Sat Kat
)
Bình luận
0