Có 1 kết quả:
jū ㄐㄩ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月居
Nét bút: ノフ一一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: BSJR (月尸十口)
Unicode: U+8152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月居
Nét bút: ノフ一一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: BSJR (月尸十口)
Unicode: U+8152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cừ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほじし (hojishi)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1, keoi4
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほじし (hojishi)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1, keoi4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dried poultry