Có 1 kết quả:
Féi tè liè sī tǎ ㄈㄟˊ ㄊㄜˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ ㄊㄚˇ
Féi tè liè sī tǎ ㄈㄟˊ ㄊㄜˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ ㄊㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fredrikstad (city in Østfold, Norway)
Bình luận 0
Féi tè liè sī tǎ ㄈㄟˊ ㄊㄜˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ ㄊㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0