Có 1 kết quả:

wàn suì dào zhèng hòu qún ㄨㄢˋ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄠˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) carpal tunnel syndrome (pain in the hands due to pressure on the median nerve)
(2) median neuropathy at the wrist

Bình luận 0