Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BDW (月木田)
Unicode: U+8156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đống
Âm Nôm: đông
Âm Quảng Đông: dung3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

pepton (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Pepton.

Từ điển Trung-Anh

see 蛋白腖|蛋白胨[dan4 bai2 dong4]

Từ ghép 1