Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đít
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mông đít.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Đít.
Từ điển Trung-Anh
(1) buttocks
(2) butt
(2) butt
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2