Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BJMO (月十一人)
Unicode: U+815A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nôm: đĩnh
Âm Quảng Đông: ding6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đít

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mông đít.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Đít.

Từ điển Trung-Anh

(1) buttocks
(2) butt

Từ ghép 2