Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BTMD (月廿一木)
Unicode: U+815C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi
Âm Nôm: môi
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

quickening of the fetus