Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, ㄋㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: BMBK (月一月大)
Unicode: U+815D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạo,

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0