Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhì ㄓˋTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月室Nét bút:
ノフ一一丶丶フ一フ丶一丨一Thương Hiệt: BJMG (月十一土)
Unicode:
U+815FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận