Có 1 kết quả:
còu ㄘㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月奏
Nét bút: ノフ一一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: BQKK (月手大大)
Unicode: U+8160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thấu
Âm Nôm: thấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): きめ (kime)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau3
Âm Nôm: thấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): きめ (kime)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thớ da (phần giữa da và thịt)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nếp nhăn trên da.
Từ điển Trung-Anh
the tissue between the skin and the flesh