Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBBR (月月月口)
Unicode: U+8161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loa
Âm Nôm: loa
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka), ケ (ke), カイ (kai)
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vân tay

Từ điển Trần Văn Chánh

Vân tay.

Từ điển Trung-Anh

fingerprint