Có 1 kết quả:

xīng fēng xuè yǔ ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. foul wind and bloody rain (idiom)
(2) fig. reign of terror
(3) carnage

Bình luận 0