Có 1 kết quả:

nǎo chéng xiàng jì shù ㄋㄠˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

brain imaging technique