Có 1 kết quả:

nǎo dài ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Bình luận 0