Có 1 kết quả:
nǎn ㄋㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月南
Nét bút: ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BJBJ (月十月十)
Unicode: U+8169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạm
Âm Nôm: nạm, nem
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: naam4, naam5
Âm Nôm: nạm, nem
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: naam4, naam5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nem, thịt trâu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt khô.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nem, thịt trâu non.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nem, thịt trâu non. Xem 牛腩 [niúnăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ nem làm bằng thịt bê, hoặc thịt nghé ( trâu hoặc bò con ) — Thịt mỡ lẫn lộn.
Từ điển Trung-Anh
(1) brisket
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
(5) erroneously translated as sirloin
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
(5) erroneously translated as sirloin
Từ ghép 5