Có 1 kết quả:
è
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月咢
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: BRRS (月口口尸)
Unicode: U+816D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), はぐき (haguki)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), はぐき (haguki)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vòm miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Vòm miệng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàm ếch. Nóc giọng.
Từ điển Trung-Anh
(1) palate
(2) roof of the mouth
(2) roof of the mouth
Từ ghép 3