Có 1 kết quả:
sāi ㄙㄞ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月思
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: BWP (月田心)
Unicode: U+816E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), えら (era)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: soi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diêm thương phụ - 鹽商婦 (Bạch Cư Dị)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Hỷ xuân lai kỳ 4 - 喜春來其四 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phù lưu - 芙留 (Thái Thuận)
• Song ngư hý thuỷ - 雙魚戲水 (Bùi Dương Lịch)
• Thập bất hài kỳ 03 - 十不諧其三 (Thanh Tâm tài nhân)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Chu Hữu Đôn)
• Vu sử - 巫史 (Nguyễn Khuyến)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Hỷ xuân lai kỳ 4 - 喜春來其四 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phù lưu - 芙留 (Thái Thuận)
• Song ngư hý thuỷ - 雙魚戲水 (Bùi Dương Lịch)
• Thập bất hài kỳ 03 - 十不諧其三 (Thanh Tâm tài nhân)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Chu Hữu Đôn)
• Vu sử - 巫史 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần dưới má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Má, hai bên mặt. § Cũng viết là “tai” 顋. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Thoa dã nhẫn bất trụ, tiếu trước bả Đại Ngọc tai thượng nhất ninh” 寶釵也忍不住, 笑著把黛玉腮上一擰 (Đệ bát hồi) Bảo Thoa cũng không nhịn được, cười, véo trên má Đại Ngọc một cái.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tai 顖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Má, mặt. Cv. 顋 (bộ 頁).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gò má.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tai 顋.
Từ điển Trung-Anh
cheek
Từ điển Trung-Anh
variant of 腮[sai1]
Từ ghép 24
bèn zuǐ zhuō sāi 笨嘴拙腮 • luò sāi hú zi 絡腮鬍子 • luò sāi hú zi 络腮胡子 • luò sāi hú zi 落腮胡子 • luò sāi hú zi 落腮鬍子 • sāi bāng 腮帮 • sāi bāng 腮幫 • sāi bāng zi 腮帮子 • sāi bāng zi 腮幫子 • sāi hóng 腮紅 • sāi hóng 腮红 • sāi hú 腮胡 • sāi hú 腮鬍 • sāi jiá 腮頰 • sāi jiá 腮颊 • sāi tuō 腮托 • sāi xiàn 腮腺 • sāi xiàn yán 腮腺炎 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉脸 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉臉 • tuō sāi 托腮 • zhà sāi 痄腮 • zhuā ěr náo sāi 抓耳挠腮 • zhuā ěr náo sāi 抓耳撓腮