Có 1 kết quả:
yāo bāo ㄧㄠ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist purse (old)
(2) (fig.) purse
(3) pocket
(4) waist pack
(5) fanny pack
(6) bum bag
(2) (fig.) purse
(3) pocket
(4) waist pack
(5) fanny pack
(6) bum bag
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0