Có 1 kết quả:

yāo bāo ㄧㄠ ㄅㄠ

1/1

yāo bāo ㄧㄠ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) waist purse (old)
(2) (fig.) purse
(3) pocket
(4) waist pack
(5) fanny pack
(6) bum bag