Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yāo wéi
ㄧㄠ ㄨㄟˊ
1
/1
腰圍
yāo wéi
ㄧㄠ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist measurement
(2) girth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung (Vị tử tàn hình nhất hủ nho) - 病中(未死殘形一腐儒)
(
Cao Bá Quát
)
•
Bệnh trung (Xuân lai tâm lực lưỡng kham tăng) - 病中(春來心力兩堪憎)
(
Cao Bá Quát
)
•
Bích ngọc tiêu kỳ 03 - 碧玉簫其三
(
Quan Hán Khanh
)
•
Quý công tử dạ lan khúc - 貴公子夜闌曲
(
Lý Hạ
)
•
Tân-gia-ba trúc chi từ kỳ 4 - 新嘉波竹枝詞其四
(
Phan Thanh Giản
)
•
Yến tử từ kỳ 1 - 燕子辭其一
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0