Có 1 kết quả:
yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide belt
(2) sash
(3) (packaging) paper sash around a book or other product
(2) sash
(3) (packaging) paper sash around a book or other product
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh