Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: uỷ nỗi 腲腇)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xem 主;
② 【腲腇】uỷ nỗi [wâinâi] a. Chậm rãi; b. Chậm chạp; c. Mập mạp.
② 【腲腇】uỷ nỗi [wâinâi] a. Chậm rãi; b. Chậm chạp; c. Mập mạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Béo tốt mập mạp. Cũng gọi là Ổi thối 腲骽, Ổi nỗi 腲腇.
Từ ghép 1