Có 1 kết quả:

jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]

Bình luận 0