Có 1 kết quả:

jiǎo tà shí dì ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄕˊ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have one's feet firmly planted on the ground (idiom); realistic without flights of fancy
(2) steady and serious character

Bình luận 0